☛ Sử dụng để kiểm tra các tạp chất trong các thùng (túi) kích thước lớn đựng các sản phẩm từ sữa, chất phụ gia, sản phẩm thịt, đồ nướng, thực phẩm đông lạnh, sản phẩm trái cây và rau quả, món ăn chế biến sẵn. Có thể thích ứng với máy dò 0.1mmTDI, độ chính xác nhận dạng tối thiểu lên tới 0.05mm, giải quyết vấn đề tạp chất trong bao bì mà mắt thường không thấy được.
Mẫu | MY12060-XM |
Sensitivity(mm) | SUS ball≥∅0.3, SUS wire≥∅0.2X2, Ceramic/Glass ball≥∅1.0 |
Size of materials(mm) | Width≤150, Height≤240(Trapezoidal detection area) |
X-ray output | 480W(Max) 120kV/8.0MA adjustable optinal 350W(Max) 80kV/8.0mA adjustable |
Conveyor belt width(mm) | 700 |
Conveyor belt speed(m/min) | 10-40 |
Load(kg) | 25 |
Removal device | Alarm and pneumatic push plate rejection |
Net weight(kg) | 700 |
Main Material | SUS304 |
Power supply(V) | Single phase AC220V±10%,50/60Hz,2.5kw |
Service environment | Ambient temperature 0-40℃, relative humidity 30-90% No condensation, no freezing, upheaval |
Protection Level | Transmission part IP65, Other IP64 |