☛ Sử dụng để kiểm tra tạp chất có trong chai, đồ hộp, sản phẩm đóng hộp như sữa bột, trái cây và rau quả đóng hộp, các loại tương, hạt dược liệu đông y.
☛ Giải quyết các vấn đề về chi phí cao và độ khó kiểm tra sản phẩm sau đóng gói.
Mẫu | MY12015-XL |
Conveyor belt speed(m/min) | 10-60(adjustable) |
Conveyor belt width(mm) | 170 |
Size of materials(mm) | width≤150, height≤240 |
Configuration(mm)(L*W*H) | 3000X1237X2104 |
Service environment | Ambient temperature 0-40℃, relative humidity 30-90% No condensation, no freezing, upheaval |
Sensitivity(mm) | SUS ball≥0.3, SUS wire≥0.2X2, Ceramic ball≥1.0, Glass ball≥1.0 |
Net weight(kg) | 300 |
Removal device | Pneumatic push plate rejection |
Air pressure | 0.6-0.8MPa |
X-ray output | 350W, Max80kV/8.0mA |
Interface | 17 inch LCD touch screen |
Protection Level | IP65 |